Có 2 kết quả:
刮刮叫 guā guā jiào ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ ㄐㄧㄠˋ • 呱呱叫 guā guā jiào ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 呱呱叫[gua1 gua1 jiao4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excellent
(2) tip-top
(2) tip-top
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0