Có 2 kết quả:

刮刮叫 guā guā jiào ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ ㄐㄧㄠˋ呱呱叫 guā guā jiào ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 呱呱叫[gua1 gua1 jiao4]

Từ điển Trung-Anh

(1) excellent
(2) tip-top